Bảng báo giá chung cư HH02-1A Thanh Hà Cienco 5 mở bán đợt 3 chính thức mở bán từ ngày 16/8/2017 . Dự án chung cư B1.4 HH02-1A Thanh Hà Mường Thanh. Thiết kế căn hộ từ, 64,81, 66,53m2, 69,48m2, 76m2/căn đa dạng loại diện tích phù hợp với tài chính nhiều khách hàng.
----> có giá từ 9,5-10,5tr/m2 bao gồm VAT.
* CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG
Hotline: 0968 210 210
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02_1A THANH HÀ
Lô đất
| Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Giá gốc (Triệu/m2) | Chênh lệch (Triệu/căn) |
B1.4 | HH02_1A | 9 | 30 | 75,91 | 10,3 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1A | kiot | 10 | 34,36 | 24,24 | TT |
B1.4 | HH02_1A | kiot | 30 | 38,5 | 24,72 | TT |
B1.4 | HH02_1A | kiot | 56 | 47,19 | 24 | TT |
B1.4 | HH02_1A | kiot | 50 | 37,41 | 24 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1A | 8 | 22 | 76,71 | 10 |
|
B1.4 | HH02_1A | kiot | 8 | 34,36 | 24 | TT |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02_1B THANH HÀ
Lô đất
| Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Giá gốc (Triệu/m2) | Chênh lệch (Triệu/căn) |
B1.4 | HH02_1B | 6 | 2 | 75,91 | 10,3 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1B | 11 | 8 | 64,81 | 10 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1B | 1x | 14 | 64,81 | 10 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1B | 3 | 22 | 76,71 | 9,5 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1B | 4 | 30 | 75,91 | 10,3 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1B | Kiot | 12 | 33,47 | 24 | TT |
B1.4 | HH02_1B | Kiot | 26 | 49,91 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1B | Kiot | 36 | 38,35 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1B | Kiot | 52 | 38,5 | 24,72 | TT |
B1.4 | HH02_1B | kiot | 54 | 47,19 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1B | Kiot | 1x | 38 | 24 | TT |
B1.4 | HH02_1B | kiot | 56 | 49,91 | 23 | TT |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02_1C THANH HÀ
Lô đất
| Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Giá gốc (Triệu/m2) | Chênh lệch (Triệu/căn) |
B1.4 | HH02_1C | 3 | 2 | 75,91 | 10,3 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1C | 3 | 20 | 75.91 | 9,785 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1C | 8 | 30 | 75,91 | 9,785 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1C | kiot | 2 | 38,5 | 24,72 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 4 | 39,96 | 24,24 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 6 | 34,36 | 24 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 18 | 39,96 | 24 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 20 | 38,5 | 24,72 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 26 | 49,91 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 28 | 47,19 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 32 | 37,41 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1C | Kiot | 48 | 37,95 | 23 | TT |
|
|
|
|
|
|
|
B1.4 | HH02_1C | 2 | 18 | 69,48 | 9,5 | TT |
B1.4 | HH02_1C | - | 6 | 64,81 | 10 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 44 | 32,34 | 23 | TT |
B1.4 | HH02_1C | kiot | 56 | 49,91 | 23 | TT |